rubbishy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubbishy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubbishy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubbishy.
Từ điển Anh Việt
rubbishy
/'rʌbiʃi/
* tính từ
xoàng tồi
vô lý, bậy bạ, nhảm nhí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubbishy
cheap and inferior; of no value
rubbishy newspapers that form almost the sole reading of the majority
trashy merchandise
Synonyms: trashy