trash rake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trash rake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trash rake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trash rake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trash rake
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái vớt rác (của lưới chắn rác)
Từ liên quan
- trash
- trashy
- trashcan
- trashing
- trashman
- trash bin
- trash can
- trashrack
- trash dump
- trash fish
- trash heap
- trash pile
- trash rack
- trash rake
- trashiness
- trash chute
- trash barrel
- trash cutter
- trash pickup
- trash screen
- trashy goods
- trash burning
- trash catcher
- trash spillway
- trashrack cage
- trash collection
- trash incineration
- trash-discharge span
- trash (shipping) station