coldcock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coldcock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldcock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldcock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coldcock
Similar:
deck: knock down with force
He decked his opponent
Synonyms: dump, knock down, floor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).