floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
floor
/floor/
* danh từ
sàn (nhà, cầu...)
dirt floor: sàn đất
tầng (nhà)
đáy
the ocean floor: đáy đại dương
phòng họp (quốc hội)
quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
to give somebody the floor: để cho ai phát biểu ý kiến
to take the floor: phát biểu ý kiến
giá thấp nhất
to cross the floor of the House
vào đảng phái khác
to mop the floor with someone
mop
* ngoại động từ
làm sàn, lát sàn
to floor a room with pine boards: lát sàn bằng ván gỗ thông
đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
làm rối trí, làm bối rối
the question floored him: câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
vượt qua thắng lợi
to floor the paper: làm được bài thi
Floor
(Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.
floor
sàn, đáy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floor
* kinh tế
bướm bột
giá sàn
giá tháp nhất
mức thấp nhất
nền giá
phòng giao dịch
sàn
sàn đáy (công-ten-nơ)
tầng
* kỹ thuật
bậc (địa tầng)
bề mặt
công trình
đáy
đáy buồng âu
lát đường
lát sàn
nền
nền nhà
mặt phẳng
sàn (đóng tàu)
sân buồng âu
sàn gác
sàn xe
tấm sàn
tầng
cơ khí & công trình:
đáy (biển sông)
mặt bằng đáy
xây dựng:
lát nền
sàn
sàn tầng bậc
tầng (nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floor
the inside lower horizontal surface (as of a room, hallway, tent, or other structure)
they needed rugs to cover the bare floors
we spread our sleeping bags on the dry floor of the tent
Synonyms: flooring
a structure consisting of a room or set of rooms at a single position along a vertical scale
what level is the office on?
Synonyms: level, storey, story
a lower limit
the government established a wage floor
Synonyms: base
the ground on which people and animals move about
the fire spared the forest floor
the bottom surface of any lake or other body of water
the lower inside surface of any hollow structure
the floor of the pelvis
the floor of the cave
the occupants of a floor
the whole floor complained about the lack of heat
the parliamentary right to address an assembly
the chairman granted him the floor
the legislative hall where members debate and vote and conduct other business
there was a motion from the floor
a large room in a exchange where the trading is done
he is a floor trader
Synonyms: trading floor
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: ball over, blow out of the water, take aback
deck: knock down with force
He decked his opponent
Synonyms: coldcock, dump, knock down
- floor
- floored
- floorer
- floorage
- flooring
- floorman
- floorpan
- floorway
- floor box
- floor man
- floor mat
- floor oil
- floor pan
- floor wax
- floorshow
- floor arch
- floor area
- floor beam
- floor duct
- floor fill
- floor hole
- floor lamp
- floor line
- floor load
- floor mold
- floor nail
- floor node
- floor pace
- floor plan
- floor plug
- floor rack
- floor show
- floor slab
- floor span
- floor stop
- floor tile
- floor trap
- floor tube
- floor unit
- floor wood
- floor-lamp
- floor-plan
- floor-show
- floorboard
- floor audit
- floor block
- floor board
- floor brick
- floor cloth
- floor cover