blow out of the water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blow out of the water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow out of the water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow out of the water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blow out of the water

    Similar:

    shock: surprise greatly; knock someone's socks off

    I was floored when I heard that I was promoted

    Synonyms: floor, ball over, take aback

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).