blow out of the water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow out of the water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow out of the water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow out of the water.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blow out of the water
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, take aback
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blow
- blown
- blowy
- blower
- blowsy
- blowup
- blowzy
- blow up
- blow-by
- blow-up
- blowfly
- blowgun
- blowing
- blowjob
- blowout
- blowzed
- blow die
- blow fan
- blow fly
- blow gas
- blow gun
- blow off
- blow out
- blow run
- blow-dry
- blow-off
- blow-out
- blowback
- blowball
- blowfish
- blowhard
- blowhole
- blowlamp
- blown-up
- blowpipe
- blowtube
- blowzily
- blow back
- blow cock
- blow down
- blow fuse
- blow head
- blow hole
- blow lamp
- blow mold
- blow over
- blow pipe
- blow rate
- blow roll
- blow test