blow hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blow hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blow hole

    * kỹ thuật

    bọt khí

    chỗ rỗ

    lỗ thoát khí

    rỗ co

    rỗ khí

    rỗ khí (trong kim loại)

    hóa học & vật liệu:

    vết rỗ khí