blowback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blowback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowback.
Từ điển Anh Việt
blowback
* danh từ
sự nạp đạn tự động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blowback
the backward escape of gases and unburned gunpowder after a gun is fired
Synonyms: backfire
misinformation resulting from the recirculation into the source country of disinformation previously planted abroad by that country's intelligence service