blowfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blowfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowfly.

Từ điển Anh Việt

  • blowfly

    /'blouflai/

    * danh từ

    ruồi xanh, nhặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blowfly

    large usually hairy metallic blue or green fly; lays eggs in carrion or dung or wounds

    Synonyms: blow fly