blowzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blowzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowzy.

Từ điển Anh Việt

  • blowzy

    /blauzd/ (blowzy) /'blauzi/

    * tính từ

    thô kệch

    tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blowzy

    Similar:

    blowsy: characteristic of or befitting a slut or slattern; used especially of women

    Synonyms: slatternly, sluttish