blow run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blow run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow run.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blow run

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thổi trộn khí