blowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowy.

Từ điển Anh Việt

  • blowy

    /'bloui/

    * tính từ

    có gió, lộng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blowy

    abounding in or exposed to the wind or breezes

    blowy weather

    a windy bluff

    Synonyms: breezy, windy