blow-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow-off.
Từ điển Anh Việt
blow-off
/'blou'ɔ:f/
* danh từ
sự xì hơi, sự xả hơi
cái để xì hơi, cái để xả hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blow-off
* kỹ thuật
sự xả ra
thổi
xì hơi
ô tô:
xả hơi