blow back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blow back
* kỹ thuật
sự nổi bọt
sự phông rộp
điện lạnh:
phóng đại vi phim
Từ liên quan
- blow
- blown
- blowy
- blower
- blowsy
- blowup
- blowzy
- blow up
- blow-by
- blow-up
- blowfly
- blowgun
- blowing
- blowjob
- blowout
- blowzed
- blow die
- blow fan
- blow fly
- blow gas
- blow gun
- blow off
- blow out
- blow run
- blow-dry
- blow-off
- blow-out
- blowback
- blowball
- blowfish
- blowhard
- blowhole
- blowlamp
- blown-up
- blowpipe
- blowtube
- blowzily
- blow back
- blow cock
- blow down
- blow fuse
- blow head
- blow hole
- blow lamp
- blow mold
- blow over
- blow pipe
- blow rate
- blow roll
- blow test