blowfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blowfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowfish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blowfish

    delicacy that is highly dangerous because of a potent nerve poison in ovaries and liver

    Synonyms: sea squab, puffer, pufferfish

    Similar:

    puffer: any of numerous marine fishes whose elongated spiny body can inflate itself with water or air to form a globe; several species contain a potent nerve poison; closely related to spiny puffers

    Synonyms: pufferfish, globefish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).