puffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffer.
Từ điển Anh Việt
puffer
/'pʌfə/
* danh từ
người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puffer
any of numerous marine fishes whose elongated spiny body can inflate itself with water or air to form a globe; several species contain a potent nerve poison; closely related to spiny puffers
Synonyms: pufferfish, blowfish, globefish
Similar:
blowfish: delicacy that is highly dangerous because of a potent nerve poison in ovaries and liver
Synonyms: sea squab, pufferfish