puffery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puffery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffery.
Từ điển Anh Việt
puffery
/'pʌfəri/
* danh từ
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
chỗ may bồng lên (ở áo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puffery
a flattering commendation (especially when used for promotional purposes)