blower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blower.
Từ điển Anh Việt
blower
/'blouə/
* danh từ
ống bễ
người thổi (đồ thuỷ tinh)
(kỹ thuật) máy quạt gió
blower
(Tech) máy thổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blower
a device that produces a current of air
Similar:
electric fan: a fan run by an electric motor
cetacean: large aquatic carnivorous mammal with fin-like forelimbs no hind limbs, including: whales; dolphins; porpoises; narwhals
Synonyms: cetacean mammal