cetacean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cetacean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cetacean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cetacean.

Từ điển Anh Việt

  • cetacean

    * danh từ

    động vật biển có vú (như) cá voi

    * tính từ

    (thuộc) động vật biển có vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cetacean

    large aquatic carnivorous mammal with fin-like forelimbs no hind limbs, including: whales; dolphins; porpoises; narwhals

    Synonyms: cetacean mammal, blower

    of or relating to whales and dolphins etc

    Synonyms: cetaceous