blowhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blowhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowhole.

Từ điển Anh Việt

  • blowhole

    /'blouhoul/

    * danh từ

    lỗ phun nước (cá voi)

    ống thông hơi (đường hầm)

    bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blowhole

    the spiracle of a cetacean located far back on the skull

    Similar:

    vent: a hole for the escape of gas or air

    Synonyms: venthole, vent-hole