vent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vent
/vent/
* danh từ
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng
the vent of a cask: lỗ thông hơi của cái thùng
vents of a flute: lỗ sáo
a vent through the dykes: lỗ thoát qua đê
(địa lý,địa chất) miệng phun
the vent of a valcano: miệng núi lửa
(động vật học) lỗ đít; huyệt
(kiến trúc) ống khói
the vent of a chimney: ống khói lò sưởi
sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)
(nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)
to give vent to one's anger: trút nỗi giận dữ của mình
* ngoại động từ
mở lỗ thông; làm cho thông hơi
to vent a barrel: giùi lỗ thùng cho thông hơi
(nghĩa bóng) làm cho hả, trút
to vent one's hatred on the enemy: trút căm thù vào đầu địch
* nội động từ
(động vật học) ngoi lên để thở
the otter vents from time to time: thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vent
* kinh tế
lỗ
lỗ thoát
miệng phun
* kỹ thuật
cửa (thông) gió
cửa thông gió
lỗ thoát
lỗ thông
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
ống thông gió
ống thông hơi
thông hơi
ô tô:
cửa sổ thông khí
xả gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vent
a hole for the escape of gas or air
Synonyms: venthole, vent-hole, blowhole
external opening of urinary or genital system of a lower vertebrate
a fissure in the earth's crust (or in the surface of some other planet) through which molten lava and gases erupt
Synonyms: volcano
a slit in a garment (as in the back seam of a jacket)
give expression or utterance to
She vented her anger
The graduates gave vent to cheers
Synonyms: ventilate, give vent
expose to cool or cold air so as to cool or freshen
air the old winter clothes
air out the smoke-filled rooms
Synonyms: ventilate, air out, air
Similar:
release: activity that frees or expresses creative energy or emotion
she had no other outlet for her feelings
he gave vent to his anger
Synonyms: outlet
- vent
- venta
- vented
- venter
- ventil
- ventage
- ventail
- venting
- ventner
- ventose
- ventral
- venture
- venturi
- vent-peg
- venthole
- ventolin
- ventouse
- venturer
- vent cock
- vent duct
- vent face
- vent flue
- vent hole
- vent hood
- vent line
- vent pipe
- vent port
- vent tube
- vent well
- vent-hole
- vent-holt
- vent-pipe
- ventiduct
- ventilate
- ventlight
- ventrally
- ventricle
- venturine
- venturous
- vent light
- vent stack
- ventilated
- ventilator
- ventimeter
- ventricose
- ventricous
- ventricul-
- ventricule
- ventriculi
- ventriduct