venturine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venturine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venturine

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ống venturi