venter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venter.

Từ điển Anh Việt

  • venter

    /'ventə/

    * danh từ

    (giải phẫu) bụng

    bắp, bụng (của bắp cơ...)

    (pháp lý) vợ

    a son by another venter: đứa con trai vợ khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venter

    * kỹ thuật

    y học:

    bụng// tử cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venter

    a speaker who expresses or gives vent to a personal opinion or grievance

    the womb

    `in venter' is legal terminology for `conceived but not yet born'

    a bulging body part (as the belly of a muscle)

    Similar:

    abdomen: the region of the body of a vertebrate between the thorax and the pelvis

    Synonyms: stomach, belly