abdomen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abdomen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abdomen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abdomen.
Từ điển Anh Việt
abdomen
/'æbdəmen/
* danh từ
bụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abdomen
* kinh tế
bụng
* kỹ thuật
bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abdomen
the region of the body of a vertebrate between the thorax and the pelvis
Synonyms: venter, stomach, belly
Similar:
abdominal cavity: the cavity containing the major viscera; in mammals it is separated from the thorax by the diaphragm