abdominal cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abdominal cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abdominal cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abdominal cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abdominal cavity

    * kinh tế

    khoang bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abdominal cavity

    the cavity containing the major viscera; in mammals it is separated from the thorax by the diaphragm

    Synonyms: abdomen