ventilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventilated
* kỹ thuật
được thông gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ventilated
exposed to air
a well ventilated room
Antonyms: unventilated
Similar:
vent: expose to cool or cold air so as to cool or freshen
air the old winter clothes
air out the smoke-filled rooms
Synonyms: ventilate, air out, air
ventilate: expose to the circulation of fresh air so as to retard spoilage
Wheat should be well ventilated
ventilate: circulate through and freshen
The gust of air ventilated the room
vent: give expression or utterance to
She vented her anger
The graduates gave vent to cheers
Synonyms: ventilate, give vent
ventilate: furnish with an opening to allow air to circulate or gas to escape
The architect did not think about ventilating the storage space