ventilated panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilated panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilated panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilated panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilated panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    panen thông gió