ventilated cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilated cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilated cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilated cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilated cargo

    * kinh tế

    hàng (chở) thông gió

    hàng chở thông gió