ventilated vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilated vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilated vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilated vehicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilated vehicle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    xe cộ có thông gió

    xe có thông gió