unventilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unventilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unventilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unventilated.
Từ điển Anh Việt
unventilated
/' n'ventileitid/
* tính từ
không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng r i
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unventilated
not ventilated
stuffy unventilated rooms
Antonyms: ventilated