unventilated roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unventilated roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unventilated roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unventilated roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unventilated roof
* kỹ thuật
xây dựng:
mái không thông gió