give vent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give vent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give vent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give vent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give vent

    Similar:

    vent: give expression or utterance to

    She vented her anger

    The graduates gave vent to cheers

    Synonyms: ventilate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).