give credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
give credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
give credit
* kinh tế
cho thiếu, chịu
Từ liên quan
- give
- given
- giver
- give in
- give on
- give up
- give-up
- give ear
- give off
- give out
- give way
- giveable
- giveaway
- given in
- giver-on
- give away
- give back
- give care
- give rise
- give suck
- give vent
- give-away
- givenness
- give birth
- give chase
- give forth
- give voice
- given data
- given name
- given size
- give a damn
- give a gift
- give a hang
- give a hoot
- give a ring
- give credit
- give notice
- give thanks
- give-and-go
- given price
- give or take
- give the axe
- give the eye
- given period
- give and take
- give it a try
- give the gate
- give the sack
- give-and-take
- give the alarm