give the axe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
give the axe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give the axe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give the axe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
give the axe
terminate a relationship abruptly
Mary gave John the axe after she saw him with another woman
Synonyms: give the bounce, give the gate
Similar:
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- give
- given
- giver
- give in
- give on
- give up
- give-up
- give ear
- give off
- give out
- give way
- giveable
- giveaway
- given in
- giver-on
- give away
- give back
- give care
- give rise
- give suck
- give vent
- give-away
- givenness
- give birth
- give chase
- give forth
- give voice
- given data
- given name
- given size
- give a damn
- give a gift
- give a hang
- give a hoot
- give a ring
- give credit
- give notice
- give thanks
- give-and-go
- given price
- give or take
- give the axe
- give the eye
- given period
- give and take
- give it a try
- give the gate
- give the sack
- give-and-take
- give the alarm