give thanks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give thanks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give thanks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give thanks.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give thanks

    Similar:

    thank: express gratitude or show appreciation to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).