thank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thank.

Từ điển Anh Việt

  • thank

    /θæɳk/

    * ngoại động từ

    cám ơn, biết ơn

    thank you: cám ơn anh

    no, thank you: không, cám ơn anh (nói để từ chối)

    xin, yêu cầu

    I will thank you for the satchel: xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp

    I will thank you to shut the window: xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ

    you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that

    anh làm thì anh chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thank

    express gratitude or show appreciation to

    Synonyms: give thanks