thankful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thankful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thankful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thankful.

Từ điển Anh Việt

  • thankful

    /'θæɳkful/

    * tính từ

    biết ơn, cám ơn

    to be thankful to someone for something: biết ơn ai về việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thankful

    Similar:

    grateful: feeling or showing gratitude

    a grateful heart

    grateful for the tree's shade

    a thankful smile

    Antonyms: ungrateful