grateful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grateful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grateful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grateful.
Từ điển Anh Việt
grateful
/'greitful/
* tính từ
biết ơn
to be grateful to somebody for something: biết ơn ai về cái gì
dễ chịu, khoan khoái
a grateful shade: bóng mát dễ chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grateful
feeling or showing gratitude
a grateful heart
grateful for the tree's shade
a thankful smile
Synonyms: thankful
Antonyms: ungrateful
affording comfort or pleasure
the grateful warmth of the fire