ungrateful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungrateful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungrateful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungrateful.

Từ điển Anh Việt

  • ungrateful

    /ʌn'greitful/

    * tính từ

    bạc, vô ơn, bội nghĩa

    bạc bẽo, không thú vị

    ungrateful work: công việc bạc bẽo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungrateful

    not feeling or showing gratitude

    ungrateful heirs

    How sharper than a serpent's tooth it is / To have a thankless child!"- Shakespeare

    Synonyms: thankless, unthankful

    Antonyms: grateful

    disagreeable

    I will not perform the ungrateful task of comparing cases of failure"- Abraham Lincoln