unthankful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unthankful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unthankful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unthankful.
Từ điển Anh Việt
unthankful
/' n' kful/
* tính từ
vô n, bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unthankful
Similar:
ungrateful: not feeling or showing gratitude
ungrateful heirs
How sharper than a serpent's tooth it is / To have a thankless child!"- Shakespeare
Synonyms: thankless
Antonyms: grateful