thankless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thankless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thankless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thankless.
Từ điển Anh Việt
thankless
/'θæɳklis/
* tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task: công việc bạc bẽo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thankless
not likely to be rewarded
grading papers is a thankless task
Synonyms: unappreciated, ungratifying
Similar:
ungrateful: not feeling or showing gratitude
ungrateful heirs
How sharper than a serpent's tooth it is / To have a thankless child!"- Shakespeare
Synonyms: unthankful
Antonyms: grateful