unappreciated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unappreciated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unappreciated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unappreciated.

Từ điển Anh Việt

  • unappreciated

    /'ʌnə'pri:ʃieitid/

    * tính từ

    không được quý chuộng, không được đánh giá cao

    không được thưởng thức, không được ưa thích

    không được đánh giá đúng

    chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unappreciated

    having value that is not acknowledged

    Synonyms: unsung, unvalued

    Similar:

    thankless: not likely to be rewarded

    grading papers is a thankless task

    Synonyms: ungratifying