unvalued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unvalued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvalued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvalued.

Từ điển Anh Việt

  • unvalued

    /' n'v lju:d/

    * tính từ

    (tài chính) không có giá, không định giá

    (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet