unsung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsung.
Từ điển Anh Việt
unsung
/' n's /
* tính từ
không được hát
không được ca ngợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsung
Similar:
obscure: not famous or acclaimed
an obscure family
unsung heroes of the war
Synonyms: unknown
unappreciated: having value that is not acknowledged
Synonyms: unvalued