ungratifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungratifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungratifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungratifying.
Từ điển Anh Việt
ungratifying
* tính từ
không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungratifying
Similar:
thankless: not likely to be rewarded
grading papers is a thankless task
Synonyms: unappreciated