gratefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gratefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gratefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gratefully.
Từ điển Anh Việt
gratefully
* phó từ
với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gratefully
Similar:
appreciatively: with appreciation; in a grateful manner
he accepted my offer appreciatively
Antonyms: unappreciatively, ungratefully
thankfully: in a thankful manner; with thanks
he accepted thankfully my apologies