thanksgiving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thanksgiving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thanksgiving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thanksgiving.

Từ điển Anh Việt

  • thanksgiving

    /'θæɳks,giviɳ/

    * danh từ

    sự tạ ơn (Chúa)

    Thanksgiving Day

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thanksgiving

    fourth Thursday in November in the United States; second Monday in October in Canada; commemorates a feast held in 1621 by the Pilgrims and the Wampanoag

    Synonyms: Thanksgiving Day

    Similar:

    grace: a short prayer of thanks before a meal

    their youngest son said grace

    Synonyms: blessing