give the eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give the eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give the eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give the eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give the eye

    look at with a critical eye

    When the movie star entered, all the women gave him the once over

    Synonyms: give the once over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).