give forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give forth

    Similar:

    exhale: give out (breath or an odor)

    The chimney exhales a thick smoke

    Synonyms: emanate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).