emanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emanate.
Từ điển Anh Việt
emanate
/'eməneit/
* nội động từ
phát ra, bắt nguồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emanate
proceed or issue forth, as from a source
Water emanates from this hole in the ground
Similar:
exhale: give out (breath or an odor)
The chimney exhales a thick smoke
Synonyms: give forth