giveable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giveable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giveable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giveable.
Từ điển Anh Việt
giveable
* tính từ
có thể cho, có thể tặng
giveable
* tính từ
có thể cho, có thể tặng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.